Characters remaining: 500/500
Translation

cost-of-living benefit

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "cost-of-living benefit" (danh từ) có thể được hiểu "lợi ích kèm theo chi phí sinh hoạt". Đây một khoản trợ cấp người lao động hoặc người nghỉ hưu có thể nhận được để giúp họ trang trải các chi phí sinh hoạt, đặc biệt khi mức giá hàng hóa dịch vụ tăng lên.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa:

    • Cost-of-living benefit một khoản tiền hoặc phúc lợi một người nhận được để bù đắp cho sự gia tăng chi phí sinh hoạt. Khoản lợi ích này thường được tính dựa trên chỉ số giá tiêu dùng (CPI) hoặc các chỉ số tương tự để phản ánh sự thay đổi về giá cả.
  2. dụ sử dụng:

    • "Many employers offer cost-of-living benefits to help their employees cope with rising expenses." (Nhiều nhà tuyển dụng cung cấp lợi ích kèm theo chi phí sinh hoạt để giúp nhân viên của họ đối phó với chi phí ngày càng tăng.)
    • "The government increased the cost-of-living benefit for retirees to ensure they can afford basic needs." (Chính phủ đã tăng lợi ích kèm theo chi phí sinh hoạt cho người nghỉ hưu để đảm bảo họ có thể đủ khả năng chi trả cho những nhu cầu cơ bản.)
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Living wage: Mức lương đủ để sinh sống, thường được sử dụng để chỉ mức lương tối thiểu cần thiết để đáp ứng nhu cầu cơ bản.
  • Cost of living adjustment (COLA): Điều chỉnh chi phí sinh hoạt, thường một điều chỉnh lương hoặc trợ cấp dựa trên sự thay đổi của chi phí sinh hoạt.
Phân biệt các biến thể
  • Cost-of-living index: Chỉ số chi phí sinh hoạt, một số liệu thống đo lường sự thay đổi về giá cả của hàng hóa dịch vụ.
  • Cost-of-living crisis: Khủng hoảng chi phí sinh hoạt, thuật ngữ này chỉ tình trạng khi chi phí sinh hoạt tăng nhanh hơn so với thu nhập của người dân, dẫn đến khó khăn tài chính.
Cách sử dụng nâng cao
  • "Due to the inflation rate exceeding expectations, the company has decided to revise its cost-of-living benefits for all employees." (Do tỷ lệ lạm phát vượt quá mong đợi, công ty đã quyết định điều chỉnh lợi ích kèm theo chi phí sinh hoạt cho tất cả nhân viên.)
  • "Understanding the cost-of-living benefit is crucial for anyone planning to relocate to a city with higher living expenses." (Hiểu biết về lợi ích kèm theo chi phí sinh hoạt rất quan trọng cho bất kỳ ai dự định chuyển đến một thành phố chi phí sinh hoạt cao hơn.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "cost-of-living benefit", bạn có thể sử dụng một số cụm từ khác để diễn đạt ý tưởng tương tự, như: - "Make ends meet": Đủ sống, có nghĩa kiếm đủ tiền để trang trải cho các chi phí.

Noun
  1. lợi ích kèm theo chi phí sinh hoạt

Comments and discussion on the word "cost-of-living benefit"