Từ tiếng Anh "cost-of-living benefit" (danh từ) có thể được hiểu là "lợi ích kèm theo chi phí sinh hoạt". Đây là một khoản trợ cấp mà người lao động hoặc người nghỉ hưu có thể nhận được để giúp họ trang trải các chi phí sinh hoạt, đặc biệt là khi mức giá hàng hóa và dịch vụ tăng lên.
Giải thích chi tiết
"Many employers offer cost-of-living benefits to help their employees cope with rising expenses." (Nhiều nhà tuyển dụng cung cấp lợi ích kèm theo chi phí sinh hoạt để giúp nhân viên của họ đối phó với chi phí ngày càng tăng.)
"The government increased the cost-of-living benefit for retirees to ensure they can afford basic needs." (Chính phủ đã tăng lợi ích kèm theo chi phí sinh hoạt cho người nghỉ hưu để đảm bảo họ có thể đủ khả năng chi trả cho những nhu cầu cơ bản.)
Các từ gần giống và đồng nghĩa
Living wage: Mức lương đủ để sinh sống, thường được sử dụng để chỉ mức lương tối thiểu cần thiết để đáp ứng nhu cầu cơ bản.
Cost of living adjustment (COLA): Điều chỉnh chi phí sinh hoạt, thường là một điều chỉnh lương hoặc trợ cấp dựa trên sự thay đổi của chi phí sinh hoạt.
Phân biệt các biến thể
Cost-of-living index: Chỉ số chi phí sinh hoạt, một số liệu thống kê đo lường sự thay đổi về giá cả của hàng hóa và dịch vụ.
Cost-of-living crisis: Khủng hoảng chi phí sinh hoạt, thuật ngữ này chỉ tình trạng khi chi phí sinh hoạt tăng nhanh hơn so với thu nhập của người dân, dẫn đến khó khăn tài chính.
Cách sử dụng nâng cao
"Due to the inflation rate exceeding expectations, the company has decided to revise its cost-of-living benefits for all employees." (Do tỷ lệ lạm phát vượt quá mong đợi, công ty đã quyết định điều chỉnh lợi ích kèm theo chi phí sinh hoạt cho tất cả nhân viên.)
"Understanding the cost-of-living benefit is crucial for anyone planning to relocate to a city with higher living expenses." (Hiểu biết về lợi ích kèm theo chi phí sinh hoạt là rất quan trọng cho bất kỳ ai dự định chuyển đến một thành phố có chi phí sinh hoạt cao hơn.)
Idioms và Phrasal Verbs liên quan
Mặc dù không có nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "cost-of-living benefit", bạn có thể sử dụng một số cụm từ khác để diễn đạt ý tưởng tương tự, như: - "Make ends meet": Đủ sống, có nghĩa là kiếm đủ tiền để trang trải cho các chi phí.